STT | Mã sinh viên | Họ lót | Tên | Mã lớp | Tên lớp | ĐT liên lạc | Email | Ghi chú |
1
|
699788
|
Bùi Xuân
|
An
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
2
|
698589
|
Lê Vũ Thế
|
An
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
3
|
698767
|
Lưu Hoàng
|
An
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
4
|
698768
|
Phan Nguyễn
|
An
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
5
|
699865
|
Bế Hà
|
Anh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
6
|
698590
|
Bùi Quỳnh
|
Anh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
7
|
698591
|
Chu Đức
|
Anh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
8
|
698592
|
Chu Sỹ Tuấn
|
Anh
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
9
|
698769
|
Đỗ Diệu
|
Anh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
10
|
698593
|
Đỗ Duy
|
Anh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
11
|
698770
|
Đỗ Duy
|
Anh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
12
|
698594
|
Đỗ Tuấn
|
Anh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
13
|
698771
|
Hoàng Hải
|
Anh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
14
|
698596
|
Kiều Đức
|
Anh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
15
|
698597
|
Lê Bùi Trường
|
Anh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
16
|
698772
|
Lê Lan
|
Anh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
17
|
699924
|
Lê Phương
|
Anh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
18
|
698599
|
Nguyễn Hà
|
Anh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
19
|
698600
|
Nguyễn Phú Đức
|
Anh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
20
|
698867
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
21
|
698602
|
Phạm Đức
|
Anh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
22
|
699999
|
Phạm Thị Châu
|
Anh
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
23
|
698774
|
Tô Đình Quang
|
Anh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
24
|
699720
|
Trần Phạm Huyền
|
Anh
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
25
|
699651
|
Trần Phương
|
Anh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
26
|
698775
|
Trần Văn
|
Anh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
27
|
698603
|
Trần Việt
|
Anh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
28
|
698776
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ánh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
29
|
698777
|
Trần Ngọc
|
Ánh
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
30
|
699950
|
Vũ Kim
|
Ánh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
31
|
698778
|
Bùi Nguyễn Ngọc
|
Bách
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
32
|
698606
|
Nguyễn Trọng
|
Bảo
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
33
|
698607
|
Tô Thái
|
Bảo
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
34
|
698609
|
Hoàng Thị Thanh
|
Bình
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
35
|
698610
|
Nguyễn Việt Hoàng
|
Bình
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
36
|
698779
|
Trần Đức
|
Bình
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
37
|
698611
|
Vũ Thanh
|
Bình
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
38
|
699405
|
Vũ Đức
|
Cảnh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
39
|
698780
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châm
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
40
|
698892
|
Đỗ Thị Minh
|
Châu
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
41
|
699442
|
Lý Hiếu
|
Châu
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
42
|
698613
|
Nguyễn Hà
|
Chi
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
43
|
698871
|
Vũ Ngọc Hà
|
Chi
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
44
|
698872
|
Nguyễn Minh
|
Chí
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
45
|
699709
|
Bùi Đức
|
Chung
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
46
|
699944
|
Lê Mạnh
|
Cường
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
47
|
698615
|
Vũ Thị Huyền
|
Diệu
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
48
|
698781
|
Trần Viết
|
Doanh
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
49
|
699474
|
Cao Kim
|
Dung
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
50
|
699728
|
Đinh Tiến
|
Dũng
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
51
|
698782
|
Hoàng Trung
|
Dũng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
52
|
699603
|
Lê Ngọc
|
Dũng
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
53
|
698783
|
Linh Tuấn
|
Dũng
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
54
|
698616
|
Mai Anh
|
Dũng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
55
|
698784
|
Nguyễn Trí
|
Dũng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
56
|
698785
|
Nguyễn Trí
|
Dũng
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
57
|
698786
|
Phạm Mạnh
|
Duy
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
58
|
698617
|
Bùi Mỹ
|
Duyên
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
59
|
699531
|
Hoàng Thùy
|
Dương
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
60
|
699974
|
Lê Hoàng
|
Dương
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
61
|
698619
|
Lê Thành
|
Dương
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
62
|
698787
|
Nguyễn Hoàng
|
Dương
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
63
|
698788
|
Nguyễn Khánh
|
Dương
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
64
|
698620
|
Nguyễn Thùy
|
Dương
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
65
|
699571
|
Trần Quý
|
Dương
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
66
|
698621
|
Vũ Đức
|
Dương
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
67
|
698622
|
Đào Đức Chí
|
Đạt
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
68
|
698789
|
Lê Đăng Thành
|
Đạt
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
69
|
698790
|
Lê Đặng Tiến
|
Đạt
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
70
|
698876
|
Nguyễn Bá
|
Đạt
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
71
|
698791
|
Nguyễn Tiến
|
Đạt
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
72
|
698624
|
Hoàng Hải
|
Đăng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
73
|
698626
|
Nguyễn Thúc
|
Đoàn
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
74
|
698627
|
Nguyễn Duy
|
Đông
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
75
|
698792
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
76
|
698793
|
Nguyễn Minh
|
Đức
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
77
|
698628
|
Phạm Hoài
|
Đức
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
78
|
698629
|
Phạm Minh
|
Đức
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
79
|
699514
|
Phan Anh
|
Đức
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
80
|
698630
|
Trần Đình
|
Đức
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
81
|
698631
|
Trần
|
Filip
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
82
|
698794
|
Bùi Hương
|
Giang
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
83
|
698879
|
Lê Trần Hoài
|
Giang
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
84
|
698633
|
Lê Trường
|
Giang
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
85
|
698880
|
Nguyễn Hương
|
Giang
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
86
|
698797
|
Nguyễn Sỹ
|
Giáp
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
87
|
699545
|
Nguyễn Thị Thái
|
Hà
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
88
|
698798
|
Phạm Ngọc
|
Hà
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
89
|
699437
|
Nguyễn Huy
|
Hải
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
90
|
698634
|
Nông Thế
|
Hải
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
91
|
698799
|
Phan Thị Thanh
|
Hải
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
92
|
698800
|
Nguyễn Quang
|
Hào
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
93
|
698881
|
Chu Thị Mỹ
|
Hảo
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
94
|
698636
|
Lê Minh
|
Hằng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
95
|
699877
|
Nguyễn Thanh
|
Hằng
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
96
|
699777
|
Nguyễn Tiến
|
Hân
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
97
|
698801
|
Nguyễn Tuệ
|
Hân
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
98
|
698638
|
Đặng Công
|
Hậu
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
99
|
698639
|
Hà Thị
|
Hiền
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
100
|
699863
|
Nguyễn Thúy
|
Hiền
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
101
|
698802
|
Lê Diên
|
Hiếu
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
102
|
698803
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
103
|
698804
|
Nguyễn Quốc
|
Hiếu
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
104
|
698641
|
Nguyễn Văn
|
Hiếu
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
105
|
698642
|
Nguyễn Quỳnh
|
Hoa
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
106
|
698643
|
Ngô Huy
|
Hoàng
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
107
|
698806
|
Phạm Thu
|
Hồng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
108
|
698808
|
Trần Hoàng
|
Huế
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
109
|
698883
|
Lê Minh
|
Huệ
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
110
|
698809
|
Lê Việt
|
Hùng
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
111
|
698645
|
Nguyễn Đăng
|
Hùng
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
112
|
698893
|
Nguyễn Huy
|
Hùng
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
113
|
698810
|
Tống Phúc Thế
|
Hùng
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
114
|
698646
|
Đinh Lê
|
Huy
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
115
|
698647
|
Nguyễn Đình
|
Huy
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
116
|
698811
|
Nguyễn Sinh
|
Huy
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
117
|
698649
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
118
|
699615
|
Trần Ngọc
|
Huy
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
119
|
698650
|
Đặng Diệu
|
Huyền
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
120
|
699732
|
Hoàng Thị Thu
|
Huyền
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
121
|
698651
|
Nguyễn Ngọc
|
Huyền
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
122
|
699693
|
Nguyễn Phương
|
Huyền
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
123
|
698653
|
Bùi Văn
|
Hưng
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
124
|
698812
|
Doãn Tuấn
|
Hưng
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
125
|
698813
|
Nguyễn Hữu
|
Hưng
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
126
|
698656
|
Phạm Tuấn
|
Hưng
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
127
|
698814
|
Trần Quang
|
Hưng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
128
|
696265
|
Vũ Ngọc
|
Hưng
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
129
|
698815
|
Nguyễn Linh
|
Hương
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
130
|
698658
|
Trần Thu
|
Hương
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
131
|
698816
|
Đặng Hoàng
|
Khánh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
132
|
698659
|
Lê Quốc
|
Khánh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
133
|
698660
|
Ngô Duy
|
Khánh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
134
|
698662
|
Nguyễn Duy
|
Khánh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
135
|
698663
|
Nguyễn Ngọc
|
Khánh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
136
|
698817
|
Nguyễn Quốc
|
Khánh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
137
|
698818
|
Trần Gia
|
Khánh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
138
|
698664
|
Vũ Đức
|
Khiêm
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
139
|
698894
|
Đỗ Đăng
|
Khoa
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
140
|
698819
|
Vũ Anh
|
Khoa
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
141
|
698666
|
Nguyễn Đăng
|
Kiên
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
142
|
698667
|
Trần Trung
|
Kiên
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
143
|
698820
|
Dương Tuấn
|
Kiệt
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
144
|
698668
|
Bùi Thị Khánh
|
Linh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
145
|
699808
|
Lê Diệu
|
Linh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
146
|
698821
|
Lê Quang
|
Linh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
147
|
698671
|
Lê Thị Khánh
|
Linh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
148
|
698672
|
Nguyễn Kim Kiều
|
Linh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
149
|
699908
|
Nguyễn Mai
|
Linh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
150
|
698674
|
Trịnh Phương
|
Linh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
151
|
698675
|
Lê Thị Khánh
|
Lĩnh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
152
|
698676
|
Hoàng Hải
|
Long
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
153
|
698822
|
Nguyễn Phụ Bảo
|
Long
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
154
|
698823
|
Vũ Trần Duy
|
Long
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
155
|
698824
|
Lê Văn
|
Lộc
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
156
|
698678
|
Nguyễn Đức
|
Lương
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
157
|
699722
|
Nguyễn Khánh
|
Lưu
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
158
|
698825
|
Nguyễn Dương Xuân
|
Mai
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
159
|
698681
|
Nguyễn Ngọc
|
Mai
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
160
|
698885
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
161
|
699973
|
Hoàng Hà Trọng
|
Mạnh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
162
|
698682
|
Nguyễn Đức
|
Mạnh
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
163
|
698684
|
Đàm Nhật
|
Minh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
164
|
698827
|
Hà Quang
|
Minh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
165
|
698826
|
Hồ Thị Thùy
|
Minh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
166
|
698828
|
Nguyễn Duy
|
Minh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
167
|
698685
|
Nguyễn Đào Công
|
Minh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
168
|
699552
|
Thái Quang
|
Minh
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
169
|
698829
|
Nguyễn Bá
|
Mười
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
170
|
698830
|
Nguyễn Trà
|
My
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
171
|
698686
|
Phạm Thị Trà
|
My
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
172
|
698687
|
Đồng Khánh
|
Nam
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
173
|
698688
|
Khuất Phương
|
Nam
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
174
|
698831
|
Lương Hoàng
|
Nam
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
175
|
699776
|
Nguyễn Hải
|
Nam
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
176
|
698689
|
Vũ Nhật
|
Nam
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
177
|
698832
|
Triệu Thúy
|
Nga
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
178
|
698833
|
Phạm Thanh
|
Ngân
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
179
|
699640
|
Nguyễn Bích
|
Ngọc
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
180
|
698834
|
Phan Như
|
Ngọc
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
181
|
698691
|
Tạ Bích
|
Ngọc
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
182
|
698692
|
Võ Trần Bích
|
Ngọc
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
183
|
698835
|
Thân Viết Bình
|
Nguyên
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
184
|
698693
|
Hà Huệ
|
Nhi
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
185
|
698695
|
Trần Yến
|
Nhi
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
186
|
698696
|
Phạm Hồng
|
Nhung
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
187
|
699926
|
Hà Khánh
|
Như
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
188
|
698697
|
Phạm Lâm
|
Oanh
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
189
|
698887
|
Lê Hữu
|
Phong
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
190
|
698699
|
Trương Đình
|
Phong
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
191
|
698700
|
Cao Bá
|
Phúc
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
192
|
698837
|
Đoàn Hồng
|
Phúc
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
193
|
699682
|
Nguyễn Đàm Minh
|
Phúc
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
194
|
698702
|
Cao Thị
|
Phương
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
195
|
698703
|
Dìu Nguyễn Thu
|
Phương
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
196
|
699916
|
Nguyễn Mai
|
Phương
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
197
|
698838
|
Phạm Thị Minh
|
Phương
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
198
|
698704
|
Trần Thu
|
Phương
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
199
|
698839
|
Trần Xuân
|
Phương
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
200
|
698705
|
Nguyễn Ngọc
|
Phượng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
201
|
698706
|
Lê Minh
|
Quang
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
202
|
698840
|
Nguyễn Minh
|
Quang
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
203
|
698841
|
Vũ Đình
|
Quang
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
204
|
698842
|
Trần Anh
|
Quân
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
205
|
698710
|
Trần Tú
|
Quyên
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
206
|
699512
|
Hà Hải
|
Quyến
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
207
|
698843
|
Chu Thúy
|
Quỳnh
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
208
|
699543
|
Trần Thị Kim
|
Quỳnh
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
209
|
698711
|
Trịnh Thị Diễm
|
Quỳnh
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
210
|
698845
|
Lê Công
|
Sơn
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
211
|
698712
|
Nguyễn Thế
|
Sơn
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
212
|
698846
|
Vy Thái
|
Sơn
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
213
|
698713
|
Trần Văn
|
Sự
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
214
|
698714
|
Phạm Minh
|
Tâm
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
215
|
698847
|
Phạm Hải
|
Thanh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
216
|
699425
|
Ngô Xuân
|
Thành
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
217
|
698716
|
Nguyễn Đức
|
Thành
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
218
|
698717
|
Nguyễn Việt
|
Thành
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
219
|
698718
|
Nguyễn Xuân
|
Thành
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
220
|
698720
|
Phạm Đô
|
Thành
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
221
|
698721
|
Nguyễn Thị Minh
|
Thảo
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
222
|
698848
|
Vũ Thanh
|
Thảo
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
223
|
698849
|
Đỗ Đức
|
Thắng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
224
|
698723
|
Lương Quang
|
Thắng
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
225
|
698850
|
Nguyễn Công
|
Thép
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
226
|
698851
|
Bùi Thị
|
Thoa
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
227
|
699912
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
228
|
699714
|
Nguyễn Phương
|
Thúy
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
229
|
699742
|
Đặng Thị Minh
|
Thư
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
230
|
698726
|
Đinh Ngọc Minh
|
Thư
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
231
|
698728
|
Lê Thị
|
Thư
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
232
|
698853
|
Bùi Thanh
|
Thương
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
233
|
699622
|
Đỗ Thị
|
Thương
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
234
|
698731
|
Nguyễn Thị
|
Thương
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
235
|
698855
|
Bùi Huy
|
Tiến
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
236
|
698735
|
Phạm Minh
|
Tiến
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
237
|
698856
|
Phạm Minh
|
Tiến
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
238
|
698736
|
Nguyễn Sơn
|
Toàn
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
239
|
698737
|
Phạm Đình
|
Toàn
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
240
|
698857
|
Hoàng Thu
|
Trang
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
241
|
698738
|
Lê Thu
|
Trang
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
242
|
699447
|
Lương Thanh
|
Trang
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
243
|
698858
|
Nguyễn Quỳnh
|
Trang
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
244
|
698740
|
Nguyễn Thị Thu
|
Trang
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
245
|
698895
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
246
|
698859
|
Trần Kim
|
Triệu
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
247
|
698741
|
Nguyễn Văn
|
Trình
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
248
|
698742
|
Đinh Công
|
Trọng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
249
|
698743
|
Hà Phan Đức
|
Trọng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
250
|
698860
|
Nguyễn Hữu
|
Trung
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
251
|
698745
|
Vũ Quang
|
Trung
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
252
|
698746
|
Nguyễn Văn
|
Trương
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
253
|
698749
|
Nguyễn Anh
|
Tú
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
254
|
698862
|
Phạm Trần Anh
|
Tú
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
255
|
698750
|
Trần Minh
|
Tú
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
256
|
698863
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
257
|
698751
|
Trần Quốc
|
Tuấn
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
258
|
698752
|
Ngô Gia
|
Tuệ
|
K69QLTNMTA
|
K69-24-Quản lý tài nguyên và môi trường A
|
|
|
|
259
|
698753
|
Đỗ Xuân
|
Tùng
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
260
|
698754
|
Hà Nguyễn Sơn
|
Tùng
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
261
|
698755
|
Vũ Đình
|
Tư
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
262
|
698756
|
Lê Việt Thu
|
Uyên
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
263
|
698896
|
Nguyễn Hoàng Phương
|
Uyên
|
K69KHMTA
|
K69-24-Khoa học môi trường A
|
|
|
|
264
|
698864
|
Vũ Phương
|
Uyên
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
265
|
698757
|
Bùi Tường
|
Vi
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
266
|
698758
|
Hoàng Thọ
|
Vĩ
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
267
|
698759
|
Nguyễn Chí
|
Vĩ
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
268
|
699710
|
Nguyễn Tiến
|
Việt
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
269
|
698760
|
Nguyễn Đăng
|
Vinh
|
K69QLDDB
|
K69-24-Quản lý đất đai B
|
|
|
|
270
|
698762
|
Phạm Minh
|
Vũ
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
271
|
698763
|
Lê Công
|
Vượng
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
272
|
698764
|
Trần Đức
|
Vượng
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
273
|
698865
|
Hà Triệu
|
Vy
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
274
|
698866
|
Nguyễn Lê
|
Vy
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|
275
|
698765
|
Trần Nguyên
|
Vỹ
|
K69QLBDSA
|
K69-24-Quản lý bất động sản A
|
|
|
|
276
|
698766
|
Hoàng Hải
|
Yến
|
K69QLDDA
|
K69-24-Quản lý đất đai A
|
|
|
|