KẾ HOẠCH HỌC CHÍNH TRỊ VÀ GẶP MẶT KHOA
CHO SINH VIÊN KHÓA 63
|
|
I. Kế hoạch học chính trị
Buổi
|
Ngày
|
Địa điểm
|
Khoa
|
Số SV
|
|
Sáng
|
16/8
|
ND207
|
Khoa Công nghệ thực
phẩm
|
550
|
|
18/8
|
Khoa Quản lý đất đai
|
|
Chiều
|
21/8
|
(Hội trường A)
|
Khoa Sư phạm và
ngoại ngữ
|
|
Tối
|
23/8
|
|
Chiều
|
16/8
|
ND207
|
Khoa Nông học
|
610
|
|
18/8
|
Khoa Công nghệ thông
tin
|
|
Tối
|
21/8
|
(Hội trường A)
|
Khoa Kế toán và quản
trị kinh doanh
|
|
Sáng
|
24/8
|
|
Tối
|
16/8
|
ND207
|
Khoa Cơ điện
|
590
|
|
Sáng
|
19/8
|
|
22/8
|
(Hội trường A)
|
Khoa Môi trường
|
|
Chiều
|
24/8
|
|
|
Sáng
|
17/8
|
ND207
|
Khoa Thú Y
|
570
|
|
Chiều
|
19/8
|
|
22/8
|
(Hội trường A)
|
Khoa Lý luận chính
trị và xã hội
|
|
Tối
|
20/8
|
|
Chiều
|
17/8
|
ND207
|
Khoa Kinh tế và phát
triển nông thôn
|
610
|
|
Sáng
|
20/8
|
|
23/8
|
(Hội trường A)
|
Khoa Thủy sản
|
|
Tối
|
22/8
|
|
Tối
|
17/8
|
ND207
|
Khoa Công nghệ sinh
học
|
610
|
|
Chiều
|
20/8
|
|
23/8
|
(Hội trường A)
|
Khoa Chăn nuôi
|
|
Sáng
|
21/8
|
|
Thời gian học: Sáng: 7h30 đến 11h00; Chiều : 13h30 đến
17h00; Tối: 18h00 đến 21h30
|
|
II.
Kế hoạch học tập trung Giáo dục quốc phòng ( Dự kiến)
Thời gian
|
Từ ngày
|
Đến ngày
|
Khoa
|
Số SV
|
4 tuần
|
27/8/2018
|
23/9/2018
|
Thú Y + Thủy sản
|
995
|
4 tuần
|
24/9/2018
|
21/10/2018
|
Chăn nuôi + Cơ điện
|
1015
|
4 tuần
|
22/10/2018
|
18/11/2018
|
Công nghệ thực phẩm +
Môi trường + Công nghệ thông tin
|
920
|
4 tuần
|
18/2/2019
|
17/3/2019
|
Công nghệ sinh học +
Nông học
|
1025
|
4 tuần
|
18/3/2019
|
14/4/2019
|
Kế toán & QTKD +
Quản lý đất đai
|
1055
|
4 tuần
|
15/4/2019
|
12/5/2019
|
Kinh tế & PTNT +
Sư phạm & ngoại ngữ + Lý luận chính trị & xã hội
|
980
|
III.
Lịch
khám sức khỏe (Học viện sẽ thông báo sau) IV.
Lịch
sinh viên gặp mặt Khoa (Cho SV nhập học cả đợt 1 và đợt 2)
Ngày
|
Buổi
|
Khoa, lớp
|
Địa điểm
|
16/8/2018
|
Sáng
|
Chăn nuôi : K63CNA;
K63CNB, K63CNC, K63CNP
|
ND308
|
Công nghệ sinh học :K63CNSHA;
K63CNSHB; K60CNSHP
|
ND309
|
Chiều
|
Công nghệ sinh học
K63CNSHC; K63CNSHD; K63CNSHE
|
ND308
|
Tối
|
Sư phạm và ngoại ngữ
|
ND308
|
Lý luận chính trị và
xã hội ( Phòng 322- Nhà Hành Chính)
|
Phòng 322
|
17/8/2018
|
Sáng
|
Quản lý đất đai:
K63QLDDA; K63QLDDB
|
ND309
|
Môi trường: K63KHMTA;
K63KHMTB
|
ND308
|
Tối
|
Thủy sản
|
ND308
|
20/8/2018
|
Sáng
|
Công nghệ thực phẩm:
K63CNTPA; K63CNTPB
|
ND308
|
Cơ điện: K63KTDIA;
K63KTDIB; K63CNKTOC
|
ND309
|
Chiều
|
Công nghệ thực phẩm:
K63CNTPC;K63KDTPA
|
ND308
|
Cơ điện: K63CNCDTA; K63CNCDTB;
K63KTCKA
|
ND309
|
Tối
|
Cơ điện: K63CNKTOA;
K63CNKTOB; K63KTCKP
|
ND308
|
Công nghệ thực phẩm:K63CNSTHA; K63KDTPB, K63CNTPF
|
ND309
|
21/8/2018
|
Sáng
|
Nông học: K63BVTVA;
K63NNCNCA; K63KHCTT; K63NNP
|
ND308
|
Chiều
|
Nông học: K63KHCTA;
K63KHCTB; K63CNRHQA
|
ND308
|
Công nghệ thông tin
|
ND309
|
Tối
|
Công nghệ thực phẩm:
K63CNTPD;K63CNTPE
|
ND308
|
22/8/2018
|
Sáng
|
Kế toán & QTKD:
K63KEA; K63KEB; K63KEP
|
ND308
|
Kế toán & QTKD:
K63KEC; K63KED; K63KDNNA
|
ND309
|
Chiều
|
Kế toán &QTKD:
K63QTKDA; K63QTKDB; K63QTKDNN
|
ND308
|
Kế toán &QTKD:
K63KEG; K63QTKDNN
|
ND309
|
Tối
|
Kế toán &QTKD:
K63KEE; K63KEF; K63QTKDC
|
ND308
|
24/8/2018
|
Tối
|
Thú Y: Lớp K63TYF;
K63TYG; K63TYH; K63TYK; K63TYL
|
ND207
|
26/8/2018
|
Sáng
|
Thú Y: Lớp K63TYA;
K63TYB; K63TYC; K63TYD; K63TYE
|
ND207
|
Chiều
|
SV Khoa Kinh tế & PTNT
trừ lớp K63KTA; K63KTB
|
ND207
|
Kinh tế & PTNT:
Lớp K63KTA; K63KTB
|
ND308
|
Thời
gian: Sáng: 7h30 đến 11h00; Chiều : 13h30 đến 17h00; Tối: 18h00 đến
21h30
|