KẾ HOẠCH
HỌC CHÍNH TRỊ, KHÁM SỨC KHỎE
VÀ GẶP MẶT
KHOA CÁC LỚP KHÓA 64
I.KẾ
HOẠCH HỌC CHÍNH TRỊ.
Ngày
|
Ca
|
Giảng đường
|
Khoa, ngành
|
Số SV
|
19/08/2019
|
Sáng
|
ND207
|
Nhóm 04:
Các khoa: Thú y, Chăn nuôi, Công nghệ sinh
học, Thủy sản
|
520
|
20/08/2019
|
Sáng
|
21/08/2019
|
Sáng
|
23/08/2019
|
Sáng
|
19/08/2019
|
Chiều
|
ND207
|
Nhóm 05:
Các ngành: Quản trị
kinh doanh, QTKD Nông nghiệp tiên tiến, Kinh doanh nông nghiệp, Quản lý và
phát trển du lịch.
|
500
|
20/08/2019
|
Chiều
|
21/08/2019
|
Chiều
|
23/08/2019
|
Chiều
|
22/08/2019
|
Sáng
|
ND207
|
Nhóm 06:
Các khoa: Lý luận
CT&XH, Kinh tế và PTNT, Nông học, Môi trường
|
500
|
22/08/2019
|
Chiều
|
24/08/2019
|
Sáng
|
24/08/2019
|
Chiều
|
26/08/2019
|
Sáng
|
ND207
|
Nhóm 07:
Các khoa: Kế toán và Quản trị kinh doanh (Ngành Kế toán),
Công nghệ thông tin, Sư phạm và Ngoại ngữ, Quản lý đất đai.
|
530
|
26/08/2019
|
Chiều
|
28/08/2019
|
Sáng
|
28/08/2019
|
Chiều
|
27/08/2019
|
Sáng
|
ND207
|
Nhóm 08:
Các khoa: Cơ điện, Công nghệ thực phẩm.
|
550
|
27/08/2019
|
Chiều
|
29/08/2019
|
Sáng
|
29/08/2019
|
Chiều
|
Ghi chú: Thời gian: Sáng từ: 7h30’
- 11h30’, Chiều từ: 13h30 - 17h30’.
ND207:
Giảng đường Nguyễn Đăng 207.
II.
LỊCH KHÁM SỨC KHỎE
Ngày
|
Khoa, Ngành
|
Sĩ số
|
21/08/2019
|
Các khoa: Kế toán và Quản trị kinh doanh (Ngành Kế toán),
Công nghệ thông tin, Sư phạm và Ngoại ngữ, Quản lý đất đai.
|
530
|
22/08/2019
|
Các khoa: Cơ điện, Công nghệ thực phẩm.
|
550
|
23/08/2019
|
Các khoa: Lý luận CT&XH, Kinh tế và PTNT, Nông học,
Môi trường
|
530
|
24/08/2019
|
Khoa Kế toán và Quản trị kinh doanh trừ các lớp ngành Kế
toán
|
500
|
25/08/2019
|
Các khoa:
Thú y, Chăn nuôi, Công nghệ sinh học, Thủy sản
|
530
|
Ghi chú: Thời gian: Sáng từ:
7h30’ - 11h30’, Chiều từ: 13h30’ - 17h30’.
Địa điểm khám: Trạm y tế
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam.
III.
LỊCH SINH VIÊN GẶP MẶT KHOA
Ngày
|
Ca
|
Địa điểm
|
Khoa, lớp
|
Số lượng
|
19/08/2019
|
Tối
|
ND207
|
Các lớp của Khoa Chăn nuôi
|
510
|
Tối
|
ND308
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
185
|
Tối
|
ND309
|
Khoa Thủy sản
|
126
|
20/08/2019
|
Tối
|
ND207
|
Khoa Cơ điện
|
550
|
Tối
|
ND308
|
Khoa Sư phạm và Ngoại ngữ
|
90
|
Tối
|
ND309
|
Khoa Môi trường
|
260
|
21/08/2019
|
Tối
|
ND207
|
Khoa Công nghệ thực phẩm
|
465
|
Tối
|
ND308
|
Khoa Lý luận chính trị và xã hội
|
80
|
22/08/2019
|
Tối
|
ND207
|
Khoa Thú y trừ các lớp: K64TYF,
K64TYG, K64TYH, K64TYK.
|
500
|
Tối
|
ND308
|
Các lớp: K64TYF, K64TYG.
|
200
|
Tối
|
ND309
|
Các lớp: K64TYH, K64TYK.
|
200
|
23/08/2019
|
Tối
|
ND207
|
Khoa Kinh tế và PTNT trừ các lớp:
K64KTA, K64KTB, K64KTC, K64QLKTA
|
500
|
Tối
|
ND308
|
Các lớp: K64KTA, K64QLKTA
|
200
|
Tối
|
ND309
|
Các lớp: K64KTB, K64KTC
|
200
|
26/08/2019
|
Tối
|
ND207
|
Khoa Kế toán & Quản trị KD
trừ các lớp: K64KEA, K64KEB
|
530
|
Tối
|
ND308
|
Các lớp: K64KEA, K64KEB
|
200
|
27/08/2019
|
Tối
|
ND207
|
Khoa Công nghệ sinh học
|
420
|
28/08/2019
|
Tối
|
ND207
|
Khoa Quản lý đất đai
|
400
|
29/08/2019
|
Tối
|
ND207
|
Khoa Nông học:
|
470
|
Ghi chú:
Tối từ: 18h30’ - 21h15’ ND207: Hội trường A–Giảng đường
Nguyễn Đăng 207.
ND308: Giảng đường Nguyễn Đăng 308; ND309: Giảng đường Nguyễn Đăng 309. |