THÔNG BÁO V/v Chuyển giảng đường của các lớp học phần tại khu giảng đường B ngày từ ngày 23/10/2020 đến ngày 30/10/2020 Căn cứ vào kế hoạch cải tạo, sửa chữa một số phòng học tại khu Giảng đường B, Ban Quản lý đào tạo thông báo các lớp học phần có thời khóa biểu từ tiết 1 đến tiết 14 tại giảng đường B từ ngày 23/10/2020 đến ngày 30/10/2020 sẽ thay đổi giảng đường, cụ thể như sau:
Thứ |
Tiết bắt đầu |
Số tiết |
Mã HP |
Tên HP |
Nhóm |
Lớp |
Phòng cũ |
Sĩ Số |
Tuần 7 |
Phòng mới tuần
7 (Ngày 23/10/2020) |
Tuần 8 |
Phòng mới tuần
8 (Ngày 26-30/10/2020) |
Mã GV |
Họ và tên |
2 |
1 |
3 |
MT03066 |
MT&lợi thế cạnh
tranh của DN |
3 |
K62KEC |
B.310 |
90 |
|
|
x |
ND411 |
QMT11 |
Trần Công Chính |
2 |
1 |
3 |
CD02301 |
Kỹ thuật nhiệt |
5 |
K64CNTPE |
B.308 |
65 |
|
|
x |
ND410 |
TBI08 |
Phạm Đức Nghĩa |
2 |
1 |
3 |
ML03027 |
Luật kinh tế |
2 |
K64PTNTA ... |
B.302 |
46 |
|
|
x |
ND409 |
PHL05 |
Nguyễn Thị Ngân |
2 |
1 |
3 |
KT02011 |
Toán kinh tế |
5 |
K64QTKDB |
B.307 |
30 |
|
|
x |
ND408 |
KTL22 |
Bùi Văn Quang |
2 |
1 |
3 |
KTE02014 |
Kinh tế vĩ mô đại
cương |
1 |
K63QTKDT |
B.305 |
26 |
|
|
x |
E303 |
KT007 |
Trần Đức Trí |
2 |
4 |
2 |
TH01011 |
Toán cao cấp |
4 |
K64CNTPD |
B.310 |
90 |
|
|
x |
ND106 |
TOA09 |
Nguyễn Minh Tâm |
2 |
4 |
2 |
CD02301 |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
K64CNTPB |
B.308 |
66 |
|
|
x |
ND305 |
TBI08 |
Phạm Đức Nghĩa |
2 |
4 |
2 |
KQ02005 |
Kế toán quản trị |
12 |
K62KDNN ... |
B.302 |
49 |
|
|
x |
ND401 |
KEQ03 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
2 |
4 |
2 |
KQ01211 |
Quản trị học |
1 |
K64QLNLA |
B.305 |
37 |
|
|
x |
ND402 |
QKT17 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
2 |
4 |
2 |
PNH03092 |
Nhập môn ngành Nông
nghiệp |
1 |
K65NNA |
B.307 |
7 |
|
|
x |
A207 |
CTH10 |
Nguyễn Mai Thơm |
2 |
6 |
5 |
ITC03005 |
Phát triển ứng dụng
web cơ bản |
2 |
TINHOC5 |
B.103 |
35 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
MTI12 |
Vũ Thị Lưu |
2 |
6 |
3 |
TH03202 |
Quản lý phiên bản
phần mềm |
1 |
K64CNTTA |
B.310 |
53 |
|
|
x |
ND410 |
MTI15 |
Phạm Thị Lan Anh |
2 |
6 |
3 |
TY03016 |
V.sinh ATTP nguồn gốc
động vật |
2 |
K61TYB |
B.305 |
26 |
|
|
x |
ND306 |
COD06 |
Hoàng Minh Đức |
2 |
6 |
3 |
ML01006 |
Lịch sử văn minh thế
giới |
2 |
K64ENGC ... |
B.302 |
25 |
|
|
x |
QS101 |
NLM07 |
Đỗ Thị Hạnh |
2 |
6 |
3 |
CP03016 |
Bảo quản thực phẩm |
2 |
K62CNTPB |
B.307 |
25 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
CNS02 |
Vũ Thị Kim Oanh |
2 |
7 |
2 |
CP02014 |
Hóa sinh thực phẩm |
2 |
K64CNTPB |
B.308 |
65 |
|
|
x |
ND411 |
HSC06 |
Lại Thị Ngọc Hà |
2 |
9 |
2 |
QL03052 |
Hệ thống thông tin
đất đai |
1 |
K62QLDDA |
B.308 |
57 |
|
|
x |
QS102 |
TTD06 |
Phạm Văn Vân |
2 |
9 |
2 |
KTE01008 |
Kỹ năng lãnh đạo
&ra qđịnh |
3 |
K63ENGB ... |
B.302 |
43 |
|
|
x |
QS103 |
KDT08 |
Nguyễn Tuấn Sơn |
2 |
9 |
2 |
ML03004 |
Xã hội học giáo dục |
1 |
K63XHHA |
B.307 |
21 |
|
|
x |
QS105 |
NLM08 |
Lê Văn Hùng |
2 |
9 |
2 |
KT03082 |
Kinh tế&quản lý
chất thải |
1 |
K62KTMT |
B.305 |
18 |
|
|
x |
QS106 |
KTM08 |
Đỗ Thị Diệp |
3 |
1 |
5 |
ITC03002 |
CNTT ứng dụng trong
KT-XH |
5 |
TINHOC2 |
B.102 |
35 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KTL08 |
Lê Khắc Bộ |
3 |
1 |
3 |
TY02012 |
Dược liệu thú y |
4 |
K63TYD |
B.308 |
79 |
|
|
x |
ND309 |
NCH07 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
3 |
1 |
3 |
CD02502 |
Kỹ thuật đo (+BTL) |
1 |
K64CKCTM ... |
B.305 |
32 |
|
|
x |
ND302 |
KLS03 |
Phạm Thị Hằng |
3 |
1 |
3 |
PKT03009 |
PP ngh.cứu cho quản
lý KTPTNT |
1 |
K63PTNTP |
B.208 |
28 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KDT05 |
Hồ Ngọc Ninh |
3 |
1 |
3 |
CP03009 |
Công nghệ lạnh và
lạnh đông |
1 |
K62CNTPA |
B.310 |
21 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
TBI05 |
Hoàng Xuân Anh |
3 |
4 |
2 |
MT01008 |
Sinh thái môi trường |
5 |
K64QLTP |
B.310 |
83 |
|
|
x |
ND408 |
STN10 |
Nguyễn Tuyết Lan |
3 |
4 |
2 |
KQ03217 |
PP NCKH trong quản
trị KD |
3 |
K63KDTPB |
B.308 |
44 |
|
|
x |
ND405 |
QKT08 |
Nguyễn Hải Núi |
3 |
4 |
2 |
KD02006 |
Quản trị học |
1 |
K62ENGA ... |
B.307 |
42 |
|
|
x |
ND305 |
QKT14 |
Phạm Hương Dịu |
3 |
4 |
2 |
CD03206 |
Máy canh tác 1 |
1 |
K61CKCTM ... |
B.305 |
21 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
MNN07 |
Lương Thị Minh Châu |
3 |
4 |
2 |
PKT03017 |
Thống kê kinh tế nông
nghiệp |
1 |
K63PTNTP |
B.302 |
15 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KTL01 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
3 |
6 |
5 |
ITC03004 |
Thiết kế đồ họa máy
tính |
4 |
TINHOC4 |
B.103 |
36 |
|
|
x |
ND206 |
MTI15 |
Phạm Thị Lan Anh |
3 |
6 |
3 |
MT02002 |
Quản lý chất thải
nguy hại |
1 |
K62KHMTA |
B.310 |
62 |
|
|
x |
E102 |
QMT06 |
Nguyễn Thị Bích Hà |
3 |
6 |
3 |
KQ03316 |
Kế toán ngân hàng |
2 |
K62KEB |
B.308 |
41 |
|
|
x |
ND402 |
BKT10 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
3 |
6 |
3 |
SN02048 |
Viết 3 |
5 |
K64ENGE |
B.302 |
29 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
NN029 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
3 |
6 |
3 |
TS03310 |
Chẩn đoán bệnh động
vật TS |
1 |
K63BHTS ... |
B.305 |
27 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
NTS13 |
Trương Đình Hoài |
3 |
6 |
3 |
PKQ03315 |
Phân tích báo cáo kế
toán |
1 |
K63KEKTP |
B.307 |
16 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KEQ05 |
Ngô Thị Thu Hằng |
3 |
9 |
2 |
SN00010 |
Tiếng Anh bổ trợ |
54 |
K65CNTYA ... |
B.310 |
69 |
|
|
x |
ND401 |
NN028 |
Nguyễn Thị Ngọc Thu |
3 |
9 |
2 |
CD03355 |
Kết cấu ô tô |
2 |
K63CNKTOB |
B.308 |
59 |
|
|
x |
ND403 |
DLU07 |
Đặng Tiến Hòa |
3 |
9 |
2 |
KT03044 |
Quy hoạch và bố trí
dân cư |
1 |
K62KTPT |
B.305 |
28 |
|
|
x |
ND405 |
PTN14 |
Quyền Đình Hà |
3 |
9 |
2 |
SN02043 |
Ngữ pháp |
5 |
K64ENGE |
B.302 |
28 |
|
|
x |
ND406 |
NN029 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
3 |
9 |
2 |
ML03001 |
Xã hội học nông thôn |
1 |
K64XHHA |
B.307 |
22 |
|
|
x |
ND408 |
XHH05 |
Nguyễn Minh Khuê |
4 |
1 |
5 |
ITC03005 |
Phát triển ứng dụng
web cơ bản |
6 |
TINHOC5 |
B.103 |
35 |
|
|
x |
ND404 |
CNP07 |
Hoàng Thị Hà |
4 |
1 |
3 |
KQ01217 |
Tâm lý quản lý |
18 |
K65KDTPA |
B.310 |
47 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
QKT20 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
4 |
1 |
3 |
KQ03216 |
Quản trị SX & tác
nghiệp |
2 |
K63MKT |
B.302 |
38 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
QKT13 |
Trần Thị Thanh Huyền |
4 |
1 |
3 |
SN02047 |
Đọc 3 |
3 |
K64ENGC |
B.308 |
29 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
NN010 |
Trần Thu Trang |
4 |
1 |
3 |
MTE01003 |
Hóa hữu cơ 1 |
1 |
K64KHCTT |
B.305 |
18 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
HOA21 |
Nguyễn Thị Hiển |
4 |
1 |
3 |
RQ01003 |
Khí tượng Nông nghiệp |
1 |
K64NNA |
B.307 |
14 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
STN07 |
Nguyễn Thị Bích Yên |
4 |
4 |
2 |
ML01005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
5 |
K63CNTPC |
B.308 |
90 |
|
|
x |
QS106 |
TTH04 |
Nguyễn Đắc Dũng |
4 |
4 |
2 |
KQ03378 |
Quản trị doanh nghiệp
TP |
2 |
K63KDTPB |
B.310 |
60 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
QKT18 |
Đoàn Thị Ngọc Thúy |
4 |
4 |
2 |
TY03040 |
Bệnh truyền lây giữa
đv&người |
1 |
K61TYA |
B.307 |
25 |
|
|
x |
C203 |
COD02 |
Phạm Hồng Ngân |
4 |
4 |
2 |
PKQ03338 |
Kế toán thương mại
dịch vụ |
1 |
K63KEP |
B.305 |
25 |
|
|
x |
C204 |
BKT09 |
Lê Thị Minh Châu |
4 |
4 |
2 |
CD03719 |
Kinh tế điện |
1 |
K61HTD |
B.208 |
15 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
HTD02 |
Phạm Thị Lan Hương |
4 |
6 |
5 |
PSN02008 |
Kỹ năng mềm |
1 |
K63CNPMP |
B.307 |
16 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
TLY09 |
Trần Thị Thanh Tâm |
4 |
6 |
3 |
KQ03307 |
Thị trường chứng
khoán |
2 |
K62KEB |
B.310 |
36 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
TCH09 |
Nguyễn Thị Hương |
4 |
6 |
3 |
KQ03316 |
Kế toán ngân hàng |
1 |
K62KEA |
B.308 |
24 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
BKT10 |
Nguyễn Thị Hải Bình |
4 |
6 |
3 |
KTE02013 |
Kinh tế vi mô đại
cương |
1 |
K63KHCTT |
B.305 |
19 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KT008 |
Thái Thị Nhung |
4 |
9 |
2 |
MT03066 |
MT&lợi thế cạnh
tranh của DN |
1 |
K62KEA |
B.208 |
89 |
|
|
x |
ND309 |
QMT04 |
Lương Đức Anh |
4 |
9 |
2 |
NH03046 |
Ng.lý&PP chọn
giống cây trồng |
1 |
K63BVTVA |
B.308 |
80 |
|
|
x |
ND408 |
DTC12 |
Nguyễn Tuấn Anh |
4 |
9 |
2 |
CN03510 |
Hệ thống nông nghiệp |
2 |
K63CNTYB |
B.310 |
52 |
|
|
x |
QS101 |
CNK16 |
Vũ Đình Tôn |
4 |
9 |
2 |
NH03090 |
Trồng trọt cơ bản |
2 |
K64KTNNA |
B.302 |
48 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
CTH10 |
Nguyễn Mai Thơm |
4 |
9 |
2 |
CPE02001 |
Hóa sinh đại cương |
1 |
K63KHCTT |
B.110 |
19 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
HSC05 |
Nguyễn Hoàng Anh |
4 |
9 |
2 |
CP03071 |
Kiểm soát ngộ độc
thực phẩm |
1 |
K62QLTP |
B.305 |
15 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
QTP05 |
Nguyễn Vĩnh Hoàng |
5 |
1 |
5 |
ITC03005 |
Phát triển ứng dụng
web cơ bản |
7 |
TINHOC5 |
B.103 |
35 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
CNP07 |
Hoàng Thị Hà |
5 |
1 |
3 |
CD00006 |
Vẽ kỹ thuật |
4 |
K64CNTPD |
B.308 |
86 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
CHO16 |
Nguyễn Thị Hạnh
Nguyên |
5 |
1 |
3 |
CP03053 |
Bảo quản chế biến NS
đại cương |
2 |
K64KTNNA |
B.305 |
18 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
CNS08 |
Hoàng Thị Minh Nguyệt |
5 |
1 |
3 |
MTE01001 |
Hóa học đại cương 1 |
1 |
K64KHCTT |
B.307 |
17 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
HOA18 |
Hán Thị Phương Nga |
5 |
1 |
3 |
KTE03051 |
Quản lý ngân sách Nhà
nước |
1 |
K62KTTCE |
B.302 |
14 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KNN13 |
Lưu Văn Duy |
5 |
2 |
2 |
KQ03307 |
Thị trường chứng
khoán |
3 |
K62KEC |
B.310 |
30 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
TCH09 |
Nguyễn Thị Hương |
5 |
4 |
2 |
KQ01217 |
Tâm lý quản lý |
11 |
K64KTA |
B.310 |
90 |
|
|
x |
ND309 |
QKT20 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
5 |
4 |
2 |
TY03013 |
Kiểm nghiệm thú sản |
5 |
K61TYE |
B.307 |
29 |
|
|
x |
CD-6 |
COD08 |
Dương Văn Nhiệm |
5 |
4 |
2 |
CN03503 |
Chăn nuôi gia cầm |
2 |
K62CNTYB |
B.305 |
25 |
|
|
x |
C106 |
CNK06 |
Hoàng Anh Tuấn |
5 |
4 |
2 |
SN03060 |
Biên Dịch |
3 |
K63ENGC |
B.302 |
23 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
NN009 |
Trần Thị Tuyết Mai |
5 |
4 |
2 |
TY03023 |
Phẫu thuật ngoại khoa
thú y |
5 |
K62TYE |
B.308 |
19 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
NGS11 |
Đỗ Thị Kim Lành |
5 |
6 |
5 |
ITC03004 |
Thiết kế đồ họa máy
tính |
3 |
TINHOC4 |
B.103 |
35 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
MTI15 |
Phạm Thị Lan Anh |
5 |
6 |
3 |
KQ03327 |
Quản trị kênh phân
phối |
1 |
K63KDTPA |
B.208 |
72 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
QKT17 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
5 |
6 |
3 |
KQ03114 |
Thị trường và giá cả |
2 |
K64KDNNA ... |
B.308 |
60 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
MKT06 |
Trần Thị Thu Hương |
5 |
6 |
3 |
KT03010 |
Kinh tế nguồn nhân
lực |
1 |
K62KHDT ... |
B.307 |
52 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KTM16 |
Nguyễn Mạnh Hiếu |
5 |
6 |
3 |
TY03014 |
Vệ sinh thú y 1 |
3 |
K62TYC |
B.310 |
50 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
COD09 |
Cam Thị Thu Hà |
5 |
6 |
3 |
KDE03011 |
Quản trị nguồn nhân
lực |
1 |
K63QTKDT |
B.302 |
24 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
QKT04 |
Nguyễn Quốc Chỉnh |
5 |
6 |
3 |
PKT03011 |
Kỹ năng lãnh
đạo&ra quyết định |
1 |
K62PTNTP |
B.305 |
18 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KDT04 |
Tô Thế Nguyên |
5 |
9 |
2 |
CD03357 |
CN bảo trì&sửa
chữa ô tô |
1 |
K63CNKTOA |
B.310 |
55 |
|
|
x |
ND406 |
KLS11 |
Nguyễn Hữu Hưởng |
5 |
9 |
2 |
KT03023 |
Quản lý nhà nước về
kinh tế |
1 |
K62KHDT ... |
B.305 |
42 |
|
|
x |
ND410 |
KNN04 |
Nguyễn Thanh Phong |
5 |
9 |
2 |
TH02032 |
Phân tích số liệu |
4 |
K64CNOTOA |
B.302 |
21 |
|
|
x |
E304 |
TOA21 |
Nguyễn Hà Thanh |
5 |
9 |
2 |
SN03060 |
Biên Dịch |
2 |
K63ENGB |
B.307 |
20 |
|
|
x |
E305 |
NN009 |
Trần Thị Tuyết Mai |
6 |
1 |
5 |
ITC03003 |
CNTT ứng dụng trong
QL TN-MT |
1 |
TINHOC3 |
B.102 |
35 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
|
|
CNP05 |
Phan Trọng Tiến |
6 |
1 |
3 |
ML01002 |
Những NLCB của CN
Mác-Lênin 2 |
1 |
K62CKCTM ... |
B.208 |
92 |
x |
ND305 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
NLM16 |
Lê Thị Kim Thanh |
6 |
1 |
3 |
TH03106 |
Lập trình hướng đối
tượng |
1 |
K64CNPM |
B.308 |
80 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
CNP02 |
Ngô Công Thắng |
6 |
1 |
3 |
MT02040 |
Phân tích thực phẩm |
1 |
K64QLTP |
B.310 |
75 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
HOA25 |
Vũ Thị Huyền |
6 |
1 |
3 |
NH03056 |
Nuôi ong mật |
2 |
K63KHCTA |
B.102 |
50 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
CTU09 |
Phạm Hồng Thái |
6 |
1 |
3 |
KT03027 |
Phát triển nông thôn |
1 |
K62KTNNA |
B.210 |
33 |
x |
B.309 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
PTN19 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
6 |
1 |
3 |
MT01008 |
Sinh thái môi trường |
4 |
K63CNTPC ... |
B.305 |
27 |
x |
C103 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
STN13 |
Nguyễn Thu Thùy |
6 |
1 |
3 |
TY03023 |
Phẫu thuật ngoại khoa
thú y |
6 |
K62TYF |
B.110 |
25 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
NGS11 |
Đỗ Thị Kim Lành |
6 |
1 |
3 |
PCD03022 |
KT bảo trì và sửa
chữa máy TP |
1 |
K61KTCKP |
B.307 |
17 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KLS09 |
Tống Ngọc Tuấn |
6 |
1 |
3 |
QL02006 |
Địa chất môi trường |
1 |
K64KHMTA ... |
B.302 |
12 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KHD05 |
Cao Việt Hà |
6 |
4 |
2 |
CP03057 |
Công nghệ chế biến
rau quả |
4 |
K63CNTPD |
B.208 |
72 |
x |
B.304 |
|
|
TPD02 |
Trần Thị Nhung |
6 |
4 |
2 |
CD02301 |
Kỹ thuật nhiệt |
2 |
K64CNTPB |
B.310 |
66 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
TBI08 |
Phạm Đức Nghĩa |
6 |
4 |
2 |
KT01003 |
Kỹ năng QL & làm
việc nhóm |
1 |
K64KTTCA ... |
B.308 |
61 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
|
|
PTN12 |
Nguyễn Thị Phương |
6 |
4 |
2 |
KT01003 |
Kỹ năng QL & làm
việc nhóm |
1 |
K64KTTCA ... |
B.308 |
61 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
PTN12 |
Nguyễn Thị Phương |
6 |
6 |
5 |
ITC03002 |
CNTT ứng dụng trong
KT-XH |
8 |
TINHOC2 |
B.102 |
35 |
x |
ND205 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KTL08 |
Lê Khắc Bộ |
6 |
6 |
5 |
ITC03005 |
Phát triển ứng dụng
web cơ bản |
8 |
TINHOC5 |
B.103 |
35 |
x |
ND308 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
CNP07 |
Hoàng Thị Hà |
6 |
6 |
3 |
MT02011 |
Quản lý môi trường |
10 |
K64CNTPE |
B.308 |
90 |
x |
ND302 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
QMT02 |
Cao Trường Sơn |
6 |
6 |
3 |
KQ03307 |
Thị trường chứng
khoán |
1 |
K62KEA |
B.310 |
59 |
x |
ND301 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
TCH06 |
Lê Thị Thanh Hảo |
6 |
6 |
3 |
PKT01003 |
Nguyên lý kinh tế vi
mô, vĩ mô |
3 |
K65RHQA |
B.108 |
29 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KT006 |
Đoàn Bích Hạnh |
6 |
6 |
3 |
RQ02014 |
Phân tích kinh tế |
1 |
K64RHQA |
B.110 |
27 |
|
|
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
KEQ02 |
Lê Thanh Hà |
6 |
6 |
3 |
TY03018 |
Bệnh chó, mèo |
2 |
K61TYB |
B.307 |
26 |
x |
C100 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
NGS02 |
Nguyễn Đức Trường |
6 |
6 |
3 |
KDE02004 |
Marketing CB-UD trong
NN |
1 |
K63QTKDT |
B.302 |
24 |
x |
B.204 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
MKT06 |
Trần Thị Thu Hương |
6 |
6 |
3 |
ML02014 |
Các lý thuyết XH học
hiện đại |
1 |
K64XHHA |
B.210 |
22 |
x |
B.202 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
XHH02 |
Nguyễn Thị Diễn |
6 |
6 |
3 |
KDE04030 |
Thị trường hàng hóa |
1 |
K62QTKDT |
B.305 |
17 |
x |
C206 |
x |
C206 |
MKT12 |
Đặng Thị Kim Hoa |
6 |
6 |
3 |
CP03035 |
Công nghệ lên men
thực phẩm |
2 |
K62CNTPA |
B.208 |
13 |
x |
A207 |
x |
GV, SV NGHỈ DẠY VÀ
HỌC |
QTP01 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
6 |
9 |
2 |
TH01025 |
Phương pháp tính |
2 |
K64CNTTA |
B.310 |
47 |
x |
E401 |
|
|
TOA27 |
Nguyễn Hữu Hải |
6 |
9 |
2 |
KDE03011 |
Quản trị nguồn nhân
lực |
1 |
K63QTKDT |
B.307 |
24 |
x |
E403 |
x |
ND410 |
QKT04 |
Nguyễn Quốc Chỉnh |
6 |
9 |
2 |
SN01042 |
Ngoại ngữ 2-2 (Tiếng
Trung) |
1 |
K64ENGA |
B.305 |
22 |
x |
E205 |
x |
E205 |
NN024 |
Lê Thị Hồng Lam |
6 |
9 |
2 |
KT03080 |
KT&QL TN không
thể tái tạo |
1 |
K62KTMT |
B.302 |
19 |
x |
E305 |
x |
E401 |
KTM09 |
Trần Thị Thu Trang |
6 |
9 |
2 |
MT01002 |
Hóa hữu cơ |
8 |
K65BHTSA ... |
B.310 |
60 |
|
|
x |
ND409 |
HOA01 |
Đoàn Thị Thúy ái |
Đối với các ca học chưa bố trí được phòng học thay thế, giảng viên và sinh viên nghỉ giảng dạy và học tập. Các lớp học phần được nghỉ học, giảng viên và sinh viên chủ động có kế hoạch học bù và đề nghị cấp giảng đường theo hướng dẫn đăng ký giảng đường bằng QR. Ban Quản lý đào tạo thông báo việc thay đổi giảng đường tới sinh viên, giảng viên và VPHV (tổ giảng đường) biết để thực hiện./. Nơi nhận: - Tổ giảng đường VPHV; - Lưu VT; Ban QLĐT. | KT. TRƯỞNG BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ( đã ký) Nguyễn Quang Tự |
|