HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
--------------------
Số: 20 /TB-QLĐT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
---------------------
Hà Nội, Ngày 23 tháng 01 năm 2015
|
THÔNG BÁO
V/v:
Kế hoạch ôn thi tuyển sinh cao học đợt 1 năm 2015
Để chuẩn bị cho kỳ
thi tuyển sinh cao học, Ban Quản lý Đào tạo thông báo kế hoạch ôn thi tuyển
sinh cao học đợt 1 năm 2015 như sau:
TT
|
Môn học
|
TC
|
Số tiết
|
Giảng viên
|
Thứ
|
Tiết
|
Tuần học
|
Phòng học
|
Điện thoại
|
1
|
Lớp 1: Tiếng anh
|
2
|
30
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
8
|
12345-/78901-
|
24,25
|
A206
|
936592665
|
|
|
|
|
Ngô Thị Thanh Tâm
|
7
|
12345-/78901-
|
25
|
Sáng B303, Chiều A204
|
|
2
|
Lớp 2: Tiếng anh
|
2
|
30
|
Bùi Thị Là
|
8
|
12345-/78901-
|
24,25
|
TY102
|
988373286
|
|
|
|
|
Bùi Thị Là
|
7
|
12345-/78901-
|
25
|
Sáng B200, Chiều D101
|
|
3
|
Lớp 3: Tiếng anh
|
2
|
30
|
Trần Thanh Phương
|
8
|
12345-/78901-
|
24,25
|
TY101
|
974369087
|
|
|
|
|
Trần Thanh Phương
|
7
|
12345-/78901-
|
25
|
Sáng T01, Chiều CN301
|
|
4
|
Toán sinh học
|
2
|
30
|
Lê Đức Vĩnh
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30
|
TY 106
|
904246572
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Huệ
|
8
|
12345-/78901-
|
31
|
TY 106
|
1659899103
|
5
|
Toán kỹ thuật
|
2
|
30
|
Nguyễn Xuân Thảo
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ môn Toán tin
|
979764886
|
6
|
Nguyên lý kinh tế
|
2
|
30
|
Trần Văn Đức
|
7
|
12345-/78901-
|
29
|
Sáng A204,Chiều TY105
|
439939409
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Quỳnh
|
7
|
12345-/78901-
|
30
|
Sáng A204,Chiều TY105
|
|
|
|
|
|
Trần Văn Đức
|
7
|
12345-/78901-
|
31
|
Sáng A204,Chiều TY105
|
439939409
|
7
|
Nguyên lý quản trị
|
2
|
30
|
Nguyễn Hải Núi
|
7
|
12345-/78901-
|
29
|
Sáng T01, Chiều TY 101
|
973722866
|
|
|
|
|
Đào Hồng Vân
|
7
|
12345-/78901-
|
30,31
|
Sáng T01, Chiều TY 101
|
944326668
|
8
|
Toán rời rạc
|
2
|
30
|
Nguyễn Thị Thúy Hạnh
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ môn Toán tin ứng dụng
|
915674502
|
9
|
Sinh lý động vật (TY+CN)
|
2
|
30
|
Cù Thị Thiên Thu
|
8
|
12345-/78901-
|
29, 30
|
TY 101
|
974911186
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Phương Giang
|
8
|
12345-/78901-
|
31
|
TY 101
|
904111212
|
10
|
Sinh lý động vật thủy sản
|
2
|
30
|
Nguyễn Thị Mai
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ môn Nuôi trồng Thủy sản
|
974770775
|
11
|
Kỹ thuật SX giống và nuôi Thủy sản
|
2
|
30
|
Phạm Thị Lam Hồng
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ Môn MT&Bệnh TS
|
988992668
|
12
|
Chăn nuôi lợn
|
2
|
30
|
Trần Hiệp
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
BM Chăn nuôi CK
|
915094819
|
13
|
Bệnh truyền nhiễm TY
|
2
|
30
|
Nguyễn Bá Hiên
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Sáng C205,Chiều BMVSVTN
|
912056578
|
14
|
Sinh học phân tử
|
2
|
30
|
Nguyễn Quốc Trung
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ môn SHPTƯD
|
976588239
|
15
|
Công nghệ sinh học đại cương
|
2
|
30
|
Ninh Thị Thảo
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ môn Cây CN
|
989202280
|
16
|
Sinh lý thực vật
|
2
|
30
|
Phạm Tuấn Anh
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
B305
|
982880391
|
17
|
Bảo vệ thực vật đại cương
|
2
|
30
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
7
|
12345-/78901-
|
29
|
BM Côn trùng
|
915257857
|
|
|
2
|
30
|
Trần Nguyễn Hà
|
7
|
12345-/78901-
|
30,31
|
BM Bệnh cây
|
983026975
|
18
|
PP thí nghiệm và TK sinh học
|
2
|
30
|
Đỗ Thị Hường
|
8
|
12345-/78901-
|
29, 30
|
B305
|
914919168
|
|
|
2
|
30
|
Đỗ Thị Hường
|
8
|
12345-/78901-
|
31
|
C206
|
|
19
|
Cơ sở khoa học môi trường
|
2
|
30
|
Cao Trường Sơn
|
7
|
12345-/78901-
|
29
|
Sáng D106,Chiều BMQLMT
|
975278172
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà B
|
7
|
12345-/78901-
|
30
|
Sáng D106,Chiều BMQLMT
|
906170086
|
|
|
|
|
Dương Thị Huyền
|
7
|
12345-/78901-
|
31
|
Sáng D106, Chiều D108
|
978851881
|
20
|
Trắc địa
|
2
|
30
|
Phan Văn Khuê
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
D103
|
912854838
|
21
|
Thủy nông cải tạo đất
|
2
|
30
|
Nguyễn Thị Giang
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
BM TNN
|
989851561
|
22
|
Thổ nhưỡng
|
2
|
30
|
Cao Việt Hà
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
BM Khoa học đất
|
982170098
|
23
|
Quản lý quy hoạch đất đai
|
2
|
30
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
7
|
12345-/78901-
|
29
|
D102
|
982420081
|
|
|
|
|
Phan Thị Thanh Huyền
|
7
|
12345-/78901-
|
30
|
D102
|
988083673
|
|
|
|
|
Đỗ Thị Tám
|
7
|
12345-/78901-
|
31
|
D102
|
986739960
|
24
|
Lý thuyết mạch điện
|
2
|
30
|
Mai Thị Thanh Thủy
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
BM Cơ sở KT điện
|
983349589
|
25
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
2
|
30
|
Nguyễn Thị Minh Thu
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
D104
|
984280305
|
26
|
Phát triển nông thôn
|
2
|
30
|
Nguyễn Thị Tuyết Lan
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
BM Phát triển NT
|
977311831
|
27
|
Khoa học quản lý
|
2
|
30
|
Nguyễn Hữu Ngoan
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Sáng A206, Chiều D105
|
913394482
|
28
|
Nguyên lý kinh doanh
|
2
|
30
|
Nguyễn Huy Cường
|
8
|
12345-/78901-
|
29
|
D102
|
915322187
|
|
|
|
|
Đặng Thị Kim Hoa
|
8
|
12345-/78901-
|
30
|
D102
|
972725541
|
|
|
|
|
Nguyễn Đăng Tùng
|
8
|
12345-/78901-
|
31
|
D102
|
912996062
|
29
|
Tin học sơ sở
|
2
|
30
|
Hoàng Thị Hà
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ môn TT ƯD
|
936774417
|
30
|
Vi sinh vật thực phẩm
|
2
|
30
|
Lê Minh Nguyệt
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ môn TP DD
|
918088344
|
31
|
Sức bền vật liệu
|
2
|
30
|
Nguyễn Xuân Thiết
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ môn CHKT
|
972120276
|
32
|
Hóa phân tích
|
2
|
30
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
8
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
Bộ môn Hóa học
|
983936058
|
33
|
Sinh lý-hóa sinh nông sản sau thu hoạch
|
2
|
30
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
7
|
12345-/78901-
|
29,30,31
|
BM HS-CN-SHTP
|
|
Ghi chú:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 1: Tiếng anh (Ngành Quản lý Kinh tế, Quản lý Đất Đai)
|
|
|
|
|
|
Lớp 2: Tiếng anh (Ngành Kinh tế NN, Quản trị Kinh doanh,
Khoa học cây trồng)
|
|
|
|
Lớp 3: Tiếng anh (Các ngành còn lại)
|
|
|
|
|
|
|
Tiết 1 bắt đầu từ 6h45ph, Tiết 7 bắt đầu từ 12h25ph
|
|
|
|
|
|
|
Ngày bắt đầu học là ngày chủ nhật 01/02 (Tuần 24) (Từ ngày
02/02/2015 đến 08/02/2015 là tuần 25)….
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mọi thắc mắc về lịch ôn thi và
giảng đường, liên hệ Cô Phượng, bàn 10, BQL Đào tạo. ĐT: 0977 944 133 / 0987
610 206
Ban
Quản lý Đào tạo đề nghị các Khoa thông báo cho giảng viên và sinh viên ôn thi
cao học biết để thực hiện.
Nơi
nhận:
- Các Khoa;
- TT DVTH;
- Lưu QLĐT.
|
KT/TRƯỞNG BAN
PHÓ TRƯỞNG BAN
(Đã ký)
PHAN XUÂN HẢO
|
|