BỘ NÔNG
NGHIỆP
VÀ PHÁT
TRIỂN NÔNG THÔN
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
Số:1489/TB-HVN
|
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà
Nội, ngày 30 tháng 10 năm 2015
|
THÔNG
BÁO
V/v chuyển phòng của các lớp tại khu Giảng đường Nguyễn Đăng
ngày 7/11/2015 và sáng ngày 8/11/2015
Học viện sử dụng khu giảng đường
Nguyễn Đăng để tổ chức thi tuyển sinh liên thông từ Cao đẳng lên Đại học ngày 07/11/2015
và sáng ngày 08/11/2015. Vì vậy, các lớp học phần có thời khóa biểu học tại
giảng đường Nguyễn Đăng sẽ thay đổi giảng đường , cụ thể như sau :
Thứ
|
Tiết học
|
Tên môn học
|
Tên giảng viên
|
Giảng đường cũ
|
Giảng đường mới
|
7
|
1-3
|
Kinh tế nông hộ
|
Hà Thị Thanh Mai
|
ND301
|
ND106
|
7
|
1-3
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin
1
|
Nguyễn Thị Thanh Minh
|
ND303
|
ND201
|
7
|
1-3
|
Sinh học người và động vật
|
Trần Thị Bình Nguyên
|
ND304
|
ND202
|
7
|
1-3
|
Kế toán hành chính SN
|
Trần Nguyễn Thị Yến
|
ND306
|
ND204
|
7
|
1-3
|
Tiến hóa & đa dạng sinh
học
|
Phan Hữu Tôn
|
ND404
|
ND206
|
7
|
2-6
|
Quản lý phát triển nông thôn
|
Quyền Đình Hà
|
ND302
|
ND102
|
7
|
2-7
|
Tiếng Anh
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
ND305
|
ND103
|
7
|
4-6
|
Giao tiếp công chúng
|
Lưu Văn Duy
|
ND301
|
T-02
|
7
|
4-6
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Ngô Thị Thuận
|
ND303
|
ND208
|
7
|
4-6
|
Di truyền học đại cương
|
Phan Hữu Tôn
|
ND304
|
CD-1
|
7
|
4-6
|
Công nghệ tế bào gốc
|
Nguyễn Hữu Đức
|
ND306
|
CD-0
|
7
|
4-6
|
Sinh sản gia súc 1
|
Nguyễn Thị Mai Thơ
|
ND401
|
ND203
|
7
|
4-6
|
Hóa học
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
ND403
|
T-04
|
7
|
4-6
|
Công nghệ protein-enzym
|
Nguyễn Xuân Cảnh
|
ND404
|
ND209
|
7
|
7-9
|
Hóa hữu cơ
|
Nguyễn Thị Hiển
|
ND302
|
ND101
|
7
|
7-9
|
Thổ nhưỡng đại cương
|
Hoàng Văn Mùa
|
ND303
|
ND107
|
7
|
7-9
|
Di truyền học đại cương
|
Nguyễn Đức Bách
|
ND304
|
ND104
|
7
|
7-9
|
Sinh học đại cương
|
Phí Thị Cẩm Miện
|
ND305
|
ND105
|
7
|
7-9
|
Sinh sản gia súc 1
|
Nguyễn Thị Mai Thơ
|
ND402
|
ND106
|
7
|
8-12
|
Tiếng Anh
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
ND306
|
ND203
|
7
|
10-12
|
Quản trị kinh doanh nôg
nghiệp
|
Đặng Thị Kim Hoa
|
ND301
|
D101
|
7
|
10-12
|
Giao tiếp công chúng
|
Đặng Xuân Phi
|
ND302
|
ND105
|
7
|
10-12
|
Sinh học người và động vật
|
Ngô Thành Trung
|
ND304
|
ND209
|
7
|
10-12
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
Đỗ Thị Hạnh
|
ND404
|
ND208
|
CN
|
1-3
|
Hoá học môi trường
|
Trần Thanh Hải
|
ND301
|
CN302
|
CN
|
1-3
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Thị Huyền B
|
ND302
|
ND101
|
CN
|
1-3
|
Các phương pháp Toán kinh
tế
|
Ngọc Minh Châu
|
ND303
|
CN309
|
CN
|
1-3
|
Tiếng Anh thương mại
|
Hà Thị Lan
|
ND304
|
CN301
|
CN
|
1-3
|
Địa chất môi trường
|
Cao Việt Hà
|
ND305
|
ND104
|
CN
|
1-3
|
Thổ nhưỡng 1
|
Hoàng Văn Mùa
|
ND306
|
ND105
|
CN
|
1-3
|
Toán cao cấp
|
Nguyễn Hữu Hải
|
ND401
|
ND106
|
CN
|
1-3
|
Hóa hữu cơ
|
Nguyễn Thị Hiển
|
ND403
|
ND202
|
CN
|
1-3
|
Hoá học đất
|
Nguyễn Hữu Thành
|
ND404
|
ND203
|
CN
|
1-3
|
Đại số tuyến tính
|
Đỗ Thị Huệ
|
ND405
|
ND408
|
CN
|
1-3
|
Hóa hữu cơ
|
Đoàn Thị Thúy ái
|
ND406
|
ND208
|
CN
|
4-6
|
Kế toán tài chính 1
|
Trần Thị Thương
|
ND301
|
CN116
|
CN
|
4-6
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin
1
|
Nguyễn Thị Thanh Minh
|
ND303
|
ND410
|
CN
|
4-6
|
Tiếng Anh thương mại
|
Hà Thị Lan
|
ND304
|
CN301
|
CN
|
4-6
|
Đại số tuyến tính
|
Đỗ Thị Huệ
|
ND305
|
ND102
|
CN
|
4-6
|
Thoái hóa và phục hồi đất
|
Phan Quốc Hưng
|
ND306
|
CN302
|
CN
|
4-6
|
Hóa hữu cơ
|
Nguyễn Thị Hiển
|
ND401
|
CN309
|
CN
|
4-6
|
Xác suất thống kê
|
Đào Thu Huyên
|
ND402
|
ND103
|
CN
|
4-6
|
Đại số tuyến tính
|
Nguyễn Hà Thanh
|
ND403
|
ND105
|
CN
|
4-6
|
Kiến trúc máy tính
|
Nguyễn Thị Thảo
|
ND404
|
NH-2
|
CN
|
4-6
|
Thực vật học
|
Nguyễn Hữu Cường
|
ND405
|
T-03
|
CN
|
4-6
|
Hoá học đại cương
|
Nguyễn Ngọc Kiên
|
ND406
|
D108
|
Ban Giám đốc đề nghị Ban chủ nhiệm
các khoa, ban Công tác chính trị và công tác sinh viên, Trung tâm dịch vụ
trường học thông báo tới giảng viên và sinh viên biết để thực hiện theo nội
dung của thông báo này.
Nơi nhận:
- Các Khoa;
- TT DVTH; Ban CTCT
& CTSV
- Lưu VT,BQLĐT.
|
KT.GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký) PHẠM VĂN CƯỜNG
|
Normal
0
false
false
false
false
EN-US
X-NONE
X-NONE |