THÔNG
BÁO
V/v chuyển phòng của các lớp tại khu Giảng đường Nguyễn Đăng
ngày 14/11/2015
Học viện sử dụng khu giảng đường
Nguyễn Đăng để tổ chức thi tiếng Anh
xếp lớp đầu vào mô phỏng TOEIC khóa 60 ngày 14/11/2015. Vì vậy, các lớp
học phần có thời khóa biểu học tại giảng đường Nguyễn Đăng sẽ thay đổi giảng
đường, cụ thể như sau:
TT
|
Thứ
|
Tiết
|
Môn học
|
Giảng viên
|
Phòng cũ
|
Phòng mới
|
1
|
7
|
1-3
|
Kinh tế lượng
|
Nguyễn Thị Dương Nga
|
ND203
|
D105
|
2
|
7
|
1-3
|
Thống kê kinh tế - xã hội
|
Lê Khắc Bộ
|
ND205
|
CN311
|
3
|
7
|
1-3
|
Kinh tế nông hộ
|
Hà Thị Thanh Mai
|
ND301
|
B200
|
4
|
7
|
1-3
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin 1
|
Nguyễn Thị Thanh Minh
|
ND303
|
CN301
|
5
|
7
|
1-3
|
Sinh học người và động vật
|
Trần Thị Bình Nguyên
|
ND304
|
CD-0
|
6
|
7
|
1-3
|
Kế toán hành chính SN
|
Trần Nguyễn Thị Yến
|
ND306
|
CD-7
|
7
|
7
|
1-3
|
Tiến hóa & đa dạng sinh học
|
Phan Hữu Tôn
|
ND404
|
NH-4
|
8
|
7
|
2-6
|
Triết học
|
Lê Văn Hùng
|
ND101
|
D102
|
9
|
7
|
2-6
|
Tiếng Anh
|
Hà Thị Lan
|
ND104
|
CN116
|
10
|
7
|
2-6
|
Triết học
|
Lê Thị Ngân
|
ND105
|
CD-2
|
11
|
7
|
2-6
|
Quản lý phát triển nông thôn
|
Quyền Đình Hà
|
ND302
|
B305
|
12
|
7
|
2-6
|
Tiếng Anh
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
ND305
|
CN202
|
13
|
7
|
4-6
|
PP nghiên cứu xã hội học 1
|
Phạm Thị Thu Hà
|
ND106
|
CD-5
|
14
|
7
|
4-6
|
Sinh lý động vật 1
|
Cù Thiên Thu
|
ND201
|
CN311
|
15
|
7
|
4-6
|
Nhập môn chăn nuôi
|
Nguyễn Xuân Trạch
|
ND202
|
T-02
|
16
|
7
|
4-6
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Giang Hương
|
ND204
|
CD-0
|
17
|
7
|
4-6
|
Tài chính tiền tệ
|
Nguyễn Thị Hương
|
ND205
|
CD-7
|
18
|
7
|
4-6
|
Vi sinh vật đại cương
|
Đinh Hồng Duyên
|
ND206
|
CD-3
|
19
|
7
|
4-6
|
Giao tiếp công chúng
|
Lưu Văn Duy
|
ND301
|
NH-3
|
20
|
7
|
4-6
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Ngô Thị Thuận
|
ND303
|
CD-1
|
21
|
7
|
4-6
|
Di truyền học đại cương
|
Phan Hữu Tôn
|
ND304
|
CN302
|
22
|
7
|
4-6
|
Công nghệ tế bào gốc
|
Nguyễn Hữu Đức
|
ND306
|
B200
|
23
|
7
|
4-6
|
Sinh sản gia súc 1
|
Nguyễn Thị Mai Thơ
|
ND401
|
CD-6
|
24
|
7
|
4-6
|
Hóa học
|
Nguyễn Thị Hồng Linh
|
ND403
|
NH-4
|
25
|
7
|
4-6
|
Công nghệ protein-enzym
|
Nguyễn Xuân Cảnh
|
ND404
|
CN301
|
26
|
7
|
7-9
|
Miễn dịch học thú y
|
Lê Văn Phan
|
ND103
|
CD-6
|
27
|
7
|
7-9
|
Kinh tế thương mại dịch vụ
|
Đặng Xuân Phi
|
ND204
|
CD-7
|
28
|
7
|
7-9
|
Hóa hữu cơ
|
Nguyễn Thị Hiển
|
ND302
|
CD-0
|
29
|
7
|
7-9
|
Thổ nhưỡng đại cương
|
Hoàng Văn Mùa
|
ND303
|
T-03
|
30
|
7
|
7-9
|
Di truyền học đại cương
|
Nguyễn Đức Bách
|
ND304
|
CN301
|
31
|
7
|
7-9
|
Sinh học đại cương
|
Phí Thị Cẩm Miện
|
ND305
|
NH-4
|
32
|
7
|
8-12
|
Kinh tế nông nghiệp nâng cao
|
Đỗ Kim Chung
|
ND102
|
B303
|
33
|
7
|
8-12
|
Tiếng Anh
|
Bùi Thị Là
|
ND206
|
D102
|
34
|
7
|
8-12
|
Tiếng Anh
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
ND306
|
B304
|
35
|
7
|
10-12
|
Pháp luật đại cương
|
Đỗ Thị Kim Hương
|
ND101
|
D101
|
36
|
7
|
10-12
|
Kinh tế vi mô 1
|
Nguyễn Thị Huyền Châm
|
ND103
|
CD-7
|
37
|
7
|
10-12
|
Miễn dịch học thú y
|
Lê Văn Phan
|
ND104
|
CN301
|
38
|
7
|
10-12
|
Vi sinh vật đại cương
|
Trần Thị Hương Giang
|
ND106
|
CD-2
|
39
|
7
|
10-12
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Lê Khắc Bộ
|
ND201
|
NH-4
|
40
|
7
|
10-12
|
Nhập môn chăn nuôi
|
Nguyễn Ngọc Bằng
|
ND202
|
T-03
|
41
|
7
|
10-12
|
Bệnh truyền nhiễm thú y 2
|
Huỳnh T Mỹ Lệ
|
ND204
|
CD-6
|
42
|
7
|
10-12
|
Quản trị kinh doanh nôg nghiệp
|
Đặng Thị Kim Hoa
|
ND301
|
NH107
|
43
|
7
|
10-12
|
Giao tiếp công chúng
|
Đặng Xuân Phi
|
ND302
|
B200
|
44
|
7
|
10-12
|
Sinh học người và động vật
|
Ngô Thành Trung
|
ND304
|
C207
|
45
|
7
|
10-12
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
Đỗ Thị Hạnh
|
ND404
|
C106
|
Ban Giám đốc đề nghị Ban chủ nhiệm
các khoa, Ban Công tác chính trị và Công tác sinh viên, Trung tâm dịch vụ
trường học thông báo tới giảng viên và sinh viên biết để thực hiện theo nội
dung của thông báo này.
Nơi nhận:
- Các Khoa;
- TT DVTH; Ban CTCT
& CTSV
- Lưu VPHV,QLĐT.
|
KT.GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
PHẠM VĂN CƯỜNG
|
Normal
0
false
false
false
false
EN-US
X-NONE
X-NONE |